Có 2 kết quả:
宝库 bǎo kù ㄅㄠˇ ㄎㄨˋ • 寶庫 bǎo kù ㄅㄠˇ ㄎㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
kho báu
Từ điển Trung-Anh
(1) treasure-house
(2) treasury
(3) treasure-trove (often fig., book of treasured wisdom)
(2) treasury
(3) treasure-trove (often fig., book of treasured wisdom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kho báu
Từ điển Trung-Anh
(1) treasure-house
(2) treasury
(3) treasure-trove (often fig., book of treasured wisdom)
(2) treasury
(3) treasure-trove (often fig., book of treasured wisdom)
Bình luận 0