Có 2 kết quả:

宝库 bǎo kù ㄅㄠˇ ㄎㄨˋ寶庫 bǎo kù ㄅㄠˇ ㄎㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

kho báu

Từ điển Trung-Anh

(1) treasure-house
(2) treasury
(3) treasure-trove (often fig., book of treasured wisdom)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

kho báu

Từ điển Trung-Anh

(1) treasure-house
(2) treasury
(3) treasure-trove (often fig., book of treasured wisdom)

Bình luận 0